Quan hệ tình cảm giữa anh em họ không chỉ là vấn đề đạo đức hay phong tục tập quán, mà còn chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Trong thực tế, không ít trường hợp anh em họ yêu nhau, mong muốn tiến tới hôn nhân. Tuy nhiên, liệu mối quan hệ này có được pháp luật cho phép hay không là vấn đề cần được làm rõ. Cùng Luật Thịnh Hải tìm hiểu về vấn đề này nhé!
Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 5 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, pháp luật nghiêm cấm hành vi "kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng giữa những người cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời." Đây là quy định mang tính chất bảo vệ thuần phong mỹ tục, đồng thời ngăn ngừa những nguy cơ về di truyền đối với con cái nếu phát sinh quan hệ hôn nhân giữa những người có huyết thống gần.
Khái niệm “người có họ trong phạm vi ba đời” được giải thích rõ tại khoản 18 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Cụ thể, ba đời bao gồm:
- Đời thứ nhất: là người sinh ra – tức ông bà, cụ kỵ;
- Đời thứ hai: là con ruột của đời thứ nhất – tức cha mẹ, cô, dì, chú, bác ruột;
- Đời thứ ba: là cháu ruột của đời thứ nhất – bao gồm anh, chị, em họ (con của cô, dì, chú, bác ruột).
Như vậy, nếu hai người là anh em họ ruột, tức con của anh chị em ruột của cha mẹ, thì họ vẫn thuộc phạm vi ba đời và không được phép kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng theo quy định của pháp luật. Hôn nhân trong trường hợp này nếu diễn ra có thể bị tuyên vô hiệu theo quy định của Điều 11 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Tuy nhiên, nếu mối quan hệ họ hàng bắt đầu từ đời thứ tư trở đi, tức không còn nằm trong phạm vi ba đời nêu trên, thì pháp luật không cấm. Khi đó, anh em họ yêu nhau, kết hôn hoặc chung sống là hoàn toàn hợp pháp. Ví dụ: hai người là con của anh em họ xa, không có mối liên hệ huyết thống gần, thì không bị xem là vi phạm pháp luật.
Trong thực tế, việc xác định "thuộc đời thứ mấy" đôi khi không rõ ràng, đặc biệt trong các gia đình có quan hệ họ hàng phức tạp. Do đó, để tránh rủi ro pháp lý, các bên nên xác minh mối quan hệ huyết thống thông qua sổ hộ khẩu, gia phả, hoặc yêu cầu cơ quan hộ tịch hỗ trợ làm rõ trước khi tiến tới hôn nhân.
Như vậy, pháp luật Việt Nam hiện hành không cấm tuyệt đối việc anh em họ yêu nhau, mà tùy thuộc vào mức độ gần gũi trong huyết thống. Nếu quan hệ nằm trong phạm vi ba đời thì bị cấm; nếu ngoài phạm vi ba đời thì có thể yêu đương, kết hôn hợp pháp. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh, Tòa án là cơ quan có thẩm quyền giải quyết dựa trên các căn cứ pháp luật và chứng cứ cụ thể về quan hệ họ hàng.