Tin tức & Sự kiện

LUẬT THỊNH HẢI - LUẬT SƯ RIÊNG CỦA BẠN

Trong thực tế hiện nay, không ít người lao động làm việc mà không được ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản. Đây là tình trạng phổ biến trong các lĩnh vực lao động phổ thông, lao động thời vụ hoặc tại các cơ sở kinh doanh nhỏ lẻ. Việc không có hợp đồng lao động rõ ràng khiến nhiều người lao động lúng túng, không biết liệu người sử dụng lao động có thể tự ý chấm dứt công việc của họ bất kỳ lúc nào hay không?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 14 Bộ luật Lao động năm 2019, hợp đồng lao động có thể được giao kết bằng lời nói đối với trường hợp hợp đồng lao động có thời hạn dưới một tháng, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt do pháp luật quy định. Điều này có nghĩa là, pháp luật không bắt buộc hợp đồng lao động phải luôn luôn được lập thành văn bản. Khi giữa người lao động và người sử dụng lao động đã có thỏa thuận về công việc có trả công, cùng với các quyền và nghĩa vụ cụ thể, thì quan hệ lao động đã được xác lập một cách hợp pháp, kể cả khi không có hợp đồng bằng văn bản. Do đó, người sử dụng lao động không thể viện dẫn lý do không có hợp đồng để đơn phương chấm dứt việc làm của người lao động theo ý muốn.

Bộ luật Lao động quy định rất rõ ràng về các trường hợp mà người sử dụng lao động được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Cụ thể, theo khoản 1 Điều 36 Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động chỉ được quyền chấm dứt hợp đồng trong một số trường hợp như: người lao động thường xuyên không hoàn thành công việc; người lao động tự ý nghỉ việc từ năm ngày làm việc liên tục mà không có lý do chính đáng; doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc gặp khó khăn về tài chính, thu hẹp sản xuất, sáp nhập, chia, tách doanh nghiệp... Ngoài ra, việc đơn phương chấm dứt hợp đồng cũng phải tuân thủ quy định về thời gian báo trước, bao gồm: ít nhất 45 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn, 30 ngày đối với hợp đồng lao động có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng, và 3 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động dưới 12 tháng. Việc chấm dứt quan hệ lao động mà không có lý do hợp pháp hoặc không báo trước đúng thời hạn được xem là hành vi vi phạm pháp luật.

Thực tế cho thấy, một số người sử dụng lao động cố tình không ký hợp đồng với người lao động nhằm lách luật, tránh đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, đồng thời tạo điều kiện để dễ dàng chấm dứt công việc khi không còn nhu cầu. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật, hành vi này không chỉ không giúp người sử dụng lao động né tránh trách nhiệm, mà còn có thể bị xử phạt vi phạm hành chính và buộc phải bồi thường thiệt hại cho người lao động. Khi có sự thỏa thuận rõ ràng về công việc và tiền lương, người sử dụng lao động có nghĩa vụ phải ký hợp đồng lao động. Việc không ký hợp đồng không làm mất đi quyền lợi của người lao động cũng như không loại bỏ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc bảo đảm các nghĩa vụ pháp lý liên quan.

Như vậy, hợp đồng lao động – dù bằng văn bản hay lời nói – vẫn là căn cứ xác lập quan hệ lao động và điều chỉnh quyền, nghĩa vụ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Người sử dụng lao động không có quyền tự ý chấm dứt công việc nếu không có căn cứ pháp lý rõ ràng và không tuân thủ đúng trình tự, thủ tục theo luật định. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, người lao động cần chủ động yêu cầu ký hợp đồng lao động và trang bị đầy đủ kiến thức về pháp luật lao động, đặc biệt là các quy định liên quan đến việc chấm dứt quan hệ lao động.

ĐỊA CHỈ VĂN PHÒNG