Hôn nhân đồng giới là một chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm trong xã hội hiện đại, tuy nhiên, hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay vẫn chưa có quy định rõ ràng nhằm công nhận chính thức mối quan hệ này. Hôm nay, mời bạn cùng Luật Thịnh Hải tìm hiểu vấn đề kết hôn đồng giới có được xem là vi phạm pháp luật Việt Nam không?
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, pháp luật Việt Nam không thừa nhận nhưng cũng không cấm đoán việc kết hôn giữa những người cùng giới tính. Điều này đồng nghĩa với việc các cặp đôi đồng giới có thể chung sống, tổ chức lễ cưới theo phong tục, nhưng không thể đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trước đó, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 từng cấm kết hôn đồng giới và thậm chí còn áp dụng xử phạt hành chính đối với hành vi này, với mức phạt từ 100.000 đồng đến 500.000 đồng. Tuy nhiên, kể từ khi Luật năm 2014 có hiệu lực, quy định cấm cũng như chế tài xử phạt đã bị bãi bỏ. Điều này thể hiện xu hướng tôn trọng đời sống riêng tư của cá nhân, song cũng đồng nghĩa với việc pháp luật không bảo vệ quyền lợi của các cặp đôi đồng giới như đối với các cặp vợ chồng hợp pháp.
Do không được pháp luật công nhận là quan hệ hôn nhân, các cặp đôi đồng giới không có quyền và nghĩa vụ pháp lý như vợ chồng, bao gồm cả quyền về nhân thân và quyền lợi về tài sản. Tài sản phát sinh trong quá trình chung sống không được xem là tài sản chung vợ chồng theo quy định pháp luật, nên khi xảy ra tranh chấp, việc phân chia tài sản sẽ gặp nhiều khó khăn, đặc biệt nếu không có thỏa thuận rõ ràng trước đó.
Tóm lại, pháp luật Việt Nam hiện nay không cấm nhưng cũng chưa công nhận hôn nhân đồng giới. Các cặp đôi cùng giới vẫn có thể chung sống và tổ chức nghi lễ theo ý muốn, nhưng không có giá trị pháp lý tương đương một cuộc hôn nhân hợp pháp. Để hạn chế rủi ro pháp lý, các bên nên thiết lập các thỏa thuận dân sự liên quan đến tài sản hoặc lập di chúc nhằm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của nhau trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc những tình huống pháp lý phát sinh trong tương lai.